Sẽ ra sao nếu bạn gặp phải tình huống bối rối khi một người nước ngoài hỏi đường nhưng bạn không biết cách trả lời? Hoặc bạn du lịch ở một đất nước xa lạ và không biết nên hỏi đường như thế nào? Những từ vựng chỉ đường bằng tiếng Anh sau đây sẽ giúp bạn tự tin giao tiếp trong hoàn cảnh trên.
Sẽ ra sao nếu bạn gặp phải tình huống bối rối khi một người nước ngoài hỏi đường nhưng bạn không biết cách trả lời? Hoặc bạn du lịch ở một đất nước xa lạ và không biết nên hỏi đường như thế nào? Những từ vựng chỉ đường bằng tiếng Anh sau đây sẽ giúp bạn tự tin giao tiếp trong hoàn cảnh trên.
Dưới đây là một số mẫu câu hỏi và cách trả lời về khoảng cách đường đi mà bạn có thể sử dụng:
1. How far is it? (Chỗ đó cách đây bao xa?)
2. How far is it to …? (Còn bao xa nữa thì tới…?)
3. How far is it to … from here? (Còn bao xa để đi đến… từ đây?)
4. Is it far? (Chỗ đó có xa không?)
5. Is it a long way? (Chỗ đó có xa không?)
not far (không xa)
quite close (khá gần)
quite a long way (khá xa)
a long way on foot (khá xa nếu đi bộ)
a long way to walk (khá xa nếu đi bộ)
about a mile from here (cách đây khoảng 1 dặm)
7. How far am i from the ASIA commercial bank? (Tôi còn cách ngân hàng thương mại Á châu bao xa?)
8. You’re one hundred metres far from it. (Bạn còn cách 100 m)
9. How long does it take to go on foot from here to the bookshop? (Đi bộ từ đây tới nhà sách đó bao xa?)
Marshall: Is this the right way to ABC Resort? (Đây có phải đường đến khu nghỉ dưỡng ABC không?)
Annie: You’re going the wrong way. (Bạn đang đi nhầm đường rồi)
Marshall: Please tell me how to get there. (Làm ơn chỉ đường đến đó cho tôi với)
Annie: I’ll give you directions. No need to worry. (Tôi sẽ chỉ đường cho bạn. Đừng lo)
Marshall: How far is it from here to the resort? (Từ đây đến khu nghỉ dưỡng khoảng bao xa?)
Annie: It’s pretty far from here. Oh, on the way here, did you see a park? (Khá xa đấy. À, trên đường đến đây, bạn có thấy một công viên không?)
Marshall: Yes, I saw a park named ABC Park. (Có, tôi thấy một công viên tên là ABC)
Annie: Turn left after the park. Take this path. You’ll pass a convenience store on your right. It is behind the store. (Đến công viên, bạn hãy rẽ trái. Đi con đường này. Bạn sẽ đi qua một cửa hàng tiện lợi. Khu nghỉ dưỡng ở ngay sau cửa hàng)
Marshall: Thank you so much. (Cảm ơn bạn rất nhiều)
Ex: The Rockefeller Center Station is near West 46th Street.
Ex: The Imperial Theatre is beside the New York Marriott Marquis hotel.
Ex: The New York Marriott Marquis hotel is next to the Richard Rodgers Theatre.
Ex: The Broadhurst Theatre is between the PlayStation Theater and the Majestic Theatre.
Ex: The restaurant is just behind the metro station.
Ex: When you turn a corner, you’ll find yourself in front of the church.
Ex: The post office is to the right of the corner store.
Ex: The Disney Store and the New York Marriott Marquis are both on 7th Avenue.
Ex: If you’re in front of the Disney Store on 7th Avenue, then the Saint Mary The Virgin Church is around the corner.
Ex: You’ll see a big mall at the intersection of 6th Avenue and West 51st Street.
Xem thêm cách chỉ đường bằng tiếng Anh đơn giản nhất tại:
Danh sách từ vựng chỉ đường thông dụng:
Một số cụm từ khác thường được sử dụng khi chỉ dẫn đường bằng Tiếng Anh:
Ví dụ: Let’s go around this area and find a restaurant. (Chúng ta hãy cùng đi vòng quanh khu này và tìm một nhà hàng)
Ví dụ: Susie came rushing in the office, took the contract and headed to the meeting. (Susie đã chạy đến văn phòng, lấy hợp đồng và đi thẳng đến buổi họp)
Ví dụ: Take the first right turn after you see a bookstore. (Rẽ vào ngã rẽ thứ nhất bên tay phải sau khi bạn thấy hiệu sách)
Ví dụ: Go ahead then turn left, your destination will be on the right. (Đi thẳng và rồi rẽ trái, địa điểm bạn cần đến sẽ ở bên tay phải.)
Ví dụ: Walking along the river until you reach the post office. (Đi dọc theo bờ sông cho đến khi bạn đến bưu điện)
Ví dụ: If you continue down this path, you’ll find a lovely cafe, which isn’t really well-known. (Nếu bạn tiếp tục đi theo con đường này, bạn sẽ tìm thấy một tiệm cà phê ít người biết tới)
A: Excuse me, how can I get to “Tieng Anh Nghe Noi”? => Xin lỗi, làm thế nào tôi có thể đến được Tiếng Anh Nghe Nói ạ?
B: You can get there by bus => Cô có thể đến đấy bằng xe buýt
A: Which bus should I take? => Tôi nên bắt chuyến xe buýt nào?
B: You can take the No.18 bus to go there => Cô có thể bắt chuyến xe buýt số 18 để đến đó
A: Where’s No.18 the bus stop? => Trạm chờ xe buýt chuyến 18 là ở đâu?
B: Go straight and turn right. You will see the bus stop there. => Hãy đi thẳng và rẽ phải. Cô sẽ thấy trạm chờ xe buýt ở đấy
A: Thank you very much. Goodbye => Cám ơn anh rất nhiều. Tạm biệt
A: Excuse me, can you tell me the way to “Tiếng Anh Nghe Nói – Bình Thạnh”?
=> Xin lỗi, bạn có thể chỉ cho tôi đường đến Tiếng Anh Nghe Nói – Bình Thạnh được không?
B: It’s this way. Go straight ahead. Turn right at the traffic light. Go along the street. Walk past the park, and keep going straight until you see the sign for “Tiếng Anh Nghe Nói – Bình Thạnh”.
=> Bạn đi theo hướng này. Đi thẳng. Tại trụ đèn giao thông thì rẻ phải. Đi dọc con đường. Sau đó, ngang qua công viên, và tiếp tục đi thẳng cho đến khi thấy biển hiệu Tiếng Anh Nghe Nói – Bình Thạnh.
A: Great! Thanks for your help.
=> Tuyệt quá! Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn.
Bài viết trên sẽ phần nào giúp bạn tích lũy thêm và cải thiện vốn từ chỉ đường bằng tiếng Anh của bản thân. Nhờ đó, bạn sẽ dễ dàng ứng dụng các dạng mẫu câu trong những chuyến du lịch và chỉ đường cho người nước ngoài khi họ cần sự giúp đỡ.
Tại Tiếng Anh Nghe Nói có những KHÓA HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP học cùng 100% giáo viên bản xứ đến từ ANH – ÚC – MỸ -CANADA siêu hiệu quả, tham khảo thông tin để lựa chọn khóa học phù hợp cho bản thân bạn nhé!
Follow Elm Street for 200 metres.
Follow Elm Street until you get to the church.
Đi theo đường Elm cho đến khi bạn nhìn thấy nhà thờ.
Turn left into Oxford Street.
Turn right into Oxford Street.
Take the first turning on the right.
The bookshop is opposite the church.
The bookshop is between the church and the pet shop.
Hiệu sách nằm giữa nhà thờ và cửa hàng bán thú nuôi.
The bookshop is on/at the corner.
The bookshop is in front of the church.
The bookshop is behind the church.
The bookshop is next to the church.
Hiệu sách nằm sát cạnh nhà thờ.
The bookshop is beside the church.
The bookshop is near the church.
Sau đây là một số đoạn hội thoại mẫu về cách hỏi và chỉ đường:
Bạn: Do you know where is the central bus station?
Anh có biết trạm xe buýt trung tâm ở đâu không?
A: Yes. Turn right at the next traffic light. It’s near the post office.
Có chứ. Anh đi đến cột đèn giao thông tiếp theo thì rẽ phải. Trạm xe buýt ở gần bưu điện đấy
Bạn: How can I get to the train station?
Làm thế nào để tôi có thể đi đến ga tàu hỏa?
A: Take this road until you see the shopping center. The train station is across from the park.
Anh đi theo đường này cho đến khi nhìn thấy khu mua sắm. Ga tàu nằm ở bên kia đường của công viên.
A: About 5 minutes drive. At the next junction make a U-turn on the one-way street. The mall will be on your left.
Khoảng 5 phút lái xe. Ở chỗ đường giao nhau tiếp theo anh quay đầu lại vào làn đường một chiều. Khu mua sắm sẽ nằm ở bên trái.
Bạn: Is this the direction to the beach?
Xin hỏi đây có phải đường ra bãi biển không?
A: You are going in the wrong direction. Turn around. Go back that way you came and turn left at the lights.
Các bạn đang đi sai hướng rồi. Quay xe và đi lại con đường mà các bạn vừa đi, đến cột đèn giao thông thì rẽ trái.
Bạn: Is there a pharmacy nearby?
Xin hỏi có hiệu thuốc nào gần đây không?
A: Yes, it is just up the walkway, after the stop sign on your right.
Có, nó nằm ngay trên tuyến phố đi bộ, sau biển báo dừng, ở bên tay phải.
Xin hỏi có nhà thờ nào ở gần đây không?
A: Yes, drive straight, through the roundabout. You will see a Church along the boulevard. You can park in the adjacent parking lot.
Có, anh lái xe đi thẳng. đi qua đường vòng. Bạn sẽ thấy nhà thờ nằm dọc trên đại lộ. Anh có thể đỗ xe ở bãi đỗ ngay cạnh đó.
A: Next to the church on the boardwalk.
Nó ở cạnh nhà thờ trên đường dọc theo bãi biển.
Bạn: How can I get to the airport from here?
Từ đây làm thế nào để tôi có thể ra đến sân bay?
A: To get there, take the freeway north. Turn off at the 3rd exit. You will see signs from there.
Từ đây anh đi theo đường cao tốc phía Bắc, dừng lại ở ngã rẽ số 3. Anh sẽ thấy biển chỉ dẫn từ đó.
Bạn: What is the fastest way to get to the hospital?
Đường nhanh nhất đến bệnh viện là đường nào?
A: Drive south on highway. Leave the highway at the 2nd exit. From there, follow the signs at every traffic light.
Đi về phía Nam trên đường quốc lộ. Rẽ khỏi đường quốc lộ ở ngã rẽ thứ 2. Từ đây, đi theo các biển chỉ dẫn ở mỗi cột đèn giao thông.
Source: Global Education / youtube.com
Bạn là một người thích đi du lịch hoặc thường đi công tác nước ngoài nhưng kỹ năng nói Tiếng Anh chưa tốt. Vấn đề lớn nhất là bạn không biết cách hỏi đường và chỉ đường bằng Tiếng Anh khi ở nước ngoài. Vậy bài viết dưới đây của ISE sẽ là tài liệu hữu ích để giúp bạn học được cách hỏi đường và chỉ đường đơn giản.