Sách 3000 Từ Vựng Tiếng Nhật Theo Chủ Đề

Sách 3000 Từ Vựng Tiếng Nhật Theo Chủ Đề

M�i bạn cùng xem chủ đ�  từ vựng tiếng Anh v� chủ đ� đồ ăn với danh sách 3000 từ vựng tiếng Anh theo chủ đ� nhé:

M�i bạn cùng xem chủ đ�  từ vựng tiếng Anh v� chủ đ� đồ ăn với danh sách 3000 từ vựng tiếng Anh theo chủ đ� nhé:

Danh sách 3000 từ vựng tiếng Anh theo chủ đ�

Từ vựng là hạt giống cơ bản cho sự phát triển của kỹ năng nghe, nói, đ�c, và viết. Nếu bạn có một vốn từ vựng phong phú, bạn sẽ cảm thấy tự tin hơn trong việc nghe và hiểu nội dung tiếng Anh, ngay cả khi khả năng ngữ pháp của bạn chưa tốt. Cùng mình tìm hiểu 3000 từ vựng qua nhi�u chủ đ� nhé:

#29 Từ vựng tiếng Anh v� đồ uống

M�i bạn cùng xem chủ đ�  từ vựng tiếng Anh v� chủ đ�  đồ uống với danh sách 3000 từ vựng tiếng Anh theo chủ đ� nhé:

Coffee (noun) /ˈkɒfi/ : Cà phê

Water (noun) /ˈwɔ�tər/ : Nước

Juice (noun) /ʤus/ : Nước ép, nước trái cây

Soda (noun) /ˈsoʊdə/ : Nước giải khát, nước có ga

Smoothie (noun) /ˈsmu�ði/ : Sinh tố

Wine (noun) /waɪn/ : Rượu vang

Whiskey (noun) /ˈwɪski/ : Rượu whisky

Vodka (noun) /ˈvɒdkə/ : Rượu vodka

Iced tea (noun) /aɪst ti�/ : Trà đá

Energy drink (noun) /ˈɛnərʤi drɪŋk/ : Nước tăng lực

Herbal tea (noun) /ˈɜrbəl ti�/ : Trà thảo mộc

Coconut water (noun) /ˈkoʊkənʌt ˈwɔ�tər/ : Nước dừa

Flavored water (noun) /ˈfleɪvərd ˈwɔ�tər/ : Nước có hương vị

#10 Từ vựng tiếng Anh chủ đ� đồ trang sức

M�i bạn cùng xem chủ đ�  từ vựng tiếng Anh v� chủ đ� đồ trang sức với danh sách 3000 từ vựng tiếng Anh theo chủ đ� nhé:

Earrings (noun) /ˈɪrɪŋz/ : Hoặc, khuyên tai

Watch (noun) /wɑ�tʃ/ : �ồng hồ

Pendant (noun) /ˈpɛndənt/ : Dây chuy�n treo, hạt treo

Brooch (noun) /broʊtʃ/ : Cài áo, ghim áo

Anklet (noun) /ˈæŋklət/ : Dây chân

Cufflinks (noun) /ˈkʌflɪŋks/ : Cặp cúc áo

Tiara (noun) /tiˈɑ�rə/ : Vương miện

Charm (noun) /tʃɑrm/ : Vòng trang sức

Bangle (noun) /ˈbæŋɡəl/ : Lắc tay

Choker (noun) /ˈtʃoʊkər/ : Vòng cổ chặn cổ

Pendant (noun) /ˈpɛndənt/ : Hạt treo, vòng đeo cổ

Stud (noun) /stʌd/ : Hột trai, hạt đá đính

Beads (noun) /bi�dz/ : Hạt châu, hạt cư�m

Chain (noun) /tʃeɪn/ : Chuỗi, dây chuy�n

Ornament (noun) /ˈɔ�rnəmənt/ : Trang trí, đồ trang hoàng

Gemstone (noun) /ˈdʒɛmstoʊn/ : �á quý

#45 Từ vựng tiếng Anh v� chủ đ� gia đình

M�i bạn cùng xem chủ đ�  từ vựng tiếng Anh v� chủ đ� gia đình với danh sách 3000 từ vựng tiếng Anh theo chủ đ� nhé:

Family (noun) /ˈfæməli /: Gia đình

Father (noun) /ˈfɑ�ðər /: Cha

Mother (noun) /ˈmʌðər /: Mẹ

Parents (noun) /ˈpɛərənts /: Cha mẹ

Sister (noun) /ˈsɪstər /: Chị/em gái

Daughter (noun) /ˈdɔ�tər /: Con gái

Child (noun) /tʃaɪld /: �ứa trẻ

Grandfather (noun) /ˈɡrændˌfɑ�ðər /: Ông (nội/ngoại)

Grandmother (noun) /ˈɡrændˌmʌðər /: Bà (nội/ngoại)

Grandparents (noun) /ˈɡrændˌpɛərənts /: Ông bà (nội/ngoại)

Uncle (noun) /ˈʌŋkl̩ /: Chú, cậu, cô, bác

Aunt (noun) /ænt /: Cô, dì, bác

Cousin (noun) /ˈkʌzn̩ /: Anh chị em h�

Nephew (noun) /ˈnɛvju� /: Cháu trai (con trai anh/chị em)

Niece (noun) /ni�s /: Cháu gái (con gái anh/chị em)

Husband (noun) /ˈhʌzbənd /: Chồng

Relative (noun) /ˈrɛlətɪv /: H� hàng, ngư�i thân

��c thêm chi tiết: Từ vựng tiếng Anh v� Gia �ình

#47 Từ vựng tiếng Anh động vật

M�i bạn cùng xem chủ đ�  từ vựng tiếng Anh v� chủ đ�động vật với danh sách 3000 từ vựng tiếng Anh theo chủ đ� nhé:

Elephant (noun) /ˈɛləfənt /: Con voi

Tiger (noun) /ˈtaɪɡər /: Con hổ

Lion (noun) /ˈlaɪən /: Con sư tử

Monkey (noun) /ˈmʌŋki /: Con khỉ

Horse (noun) /hɔrs /: Con ngựa

Sheep (noun) /ʃi�p /: Con cừu

Rabbit (noun) /ˈræbɪt /: Con th�

Dolphin (noun) /ˈdɒlfɪn /: Con cá heo

Whale (noun) /weɪl /: Con cá voi

Snake (noun) /sneɪk /: Con rắn

��c thêm chi tiết: Từ vựng tiếng Anh v� Con Vật

#16 Từ vựng tiếng Anh các cửa hàng

M�i bạn cùng xem chủ đ�  từ vựng tiếng Anh v� chủ đ�  cửa hàng với danh sách 3000 từ vựng tiếng Anh theo chủ đ� nhé:

Supermarket (noun) /ˈsu�pərˌmɑ�rkɪt/ : Siêu thị

Grocery store (noun) /ˈɡroʊsəri stɔ�r/ : Cửa hàng tạp hóa

Bakery (noun) /ˈbeɪkəri/ : Tiệm bánh mỳ

Clothing store (noun) /ˈkloʊðɪŋ stɔ�r/ : Cửa hàng quần áo

Bookstore (noun) /ˈbʊkstɔ�r/ : Nhà sách

Hardware store (noun) /ˈhɑ�rdwɛr stɔ�r/ : Cửa hàng vật liệu xây dựng

Shoe store (noun) /ʃu� stɔ�r/ : Cửa hàng giày dép

Electronics store (noun) /ɪlɛkˈtrɑ�nɪks stɔ�r/ : Cửa hàng điện tử

Furniture store (noun) /ˈfɜrnɪtʃər stɔ�r/ : Cửa hàng nội thất

Pet store (noun) /pɛt stɔ�r/ : Cửa hàng thú cưng

Stationery store (noun) /ˈsteɪʃənəri stɔ�r/ : Cửa hàng văn phòng phẩm

Jewelry store (noun) /ˈdʒu�əlri stɔ�r/ : Cửa hàng trang sức

Sportswear store (noun) /ˈspɔrtsweər stɔ�r/ : Cửa hàng quần áo thể thao

Home appliance store (noun) /hoʊm əˈplaɪəns stɔ�r/ : Cửa hàng thiết bị gia đình

Garden center (noun) /ˈɡɑ�rdn ˈsɛntər/ : Trung tâm vư�n cây

Beauty salon (noun) /ˈbju�ti səˈlɑ�n/ : Tiệm làm đẹp

Car dealership (noun) /kɑ�r ˈdi�lərˌʃɪp/ : �ại lý ô tô

Mobile phone store (noun) /ˈmoʊbəl foʊn stɔ�r/ : Cửa hàng điện thoại di động

Xây dựng thời gian biểu học tiếng Anh hợp lý

Để học tiếng Anh hiệu quả, điều quan trọng nhất là bạn cần xây dựng một thời gian biểu phù hợp. Hãy chia nhỏ thời gian học từ vựng theo từng ngày, mỗi ngày học khoảng 5 từ nhưng cần học nhuần nhuyễn.

Với mỗi từ, cần bắt đầu học từ ngữ âm, cách đọc chuẩn, cách đặt răng, lưỡi, môi,… Sau đó bạn cần học cách sử dụng từ trong câu sao cho đúng ngữ cảnh, từ đó sẽ ghi nhớ từ đó hiệu quả hơn. Hãy lặp đi lặp lại việc học 5 từ vựng đó trong suốt ngày hôm đó để đảm bảo rằng bạn sẽ thuộc nhuần nhuyễn.

#19 Từ vựng tiếng Anh v� chủ đ� quê hương

M�i bạn cùng xem chủ đ�  từ vựng tiếng Anh v� chủ đ�  quê hương và văn hóa với danh sách 3000 từ vựng tiếng Anh theo chủ đ� nhé:

Homeland (noun) /ˈhoʊmlænd/ : Quê hương

Motherland (noun) /ˈmʌðərlænd/ : Quê mẹ

Native land (noun) /ˈneɪtɪv lænd/ : �ất nước sinh ra

Country (noun) /ˈkʌntri/ : Quốc gia

Hometown (noun) /ˈhoÊŠmtaÊŠn/ : Quê nhÃ

Birthplace (noun) /ˈbɜrθˌpleɪs/ : Nơi sinh ra

Ancestral land (noun) /ænˈsɛstrəl lænd/ : �ất tổ, đất tổ tiên

Heritage (noun) /ˈhɛrɪtɪdʒ/ : Di sản, di chúc

Roots (noun) /ruts/ : Gốc, nguồn gốc

Culture (noun) /ˈkʌltʃər/ : Văn hóa

Identity (noun) /aɪˈdɛntəti/ : Danh tính

Folklore (noun) /ˈfoʊkˌlɔr/ : Văn hóa dân gian

Traditions and customs (phrase) /trəˈdɪʃənz ænd ˈkʌstəmz/ : Phong tục, tập quán

Historical sites (phrase) /hɪˈstɔrɪkəl saɪts/ : Di tích lịch sử

Natural beauty (phrase) /ˈnætʃərəl ˈbjuti/ : Vẻ đẹp tự nhiên

Favorite foods (phrase) /ˈfeɪvərɪt fu�dz/ : Món ăn yêu thích

Nostalgia (noun) /nɑˈstældʒə/ : Nỗi nhớ quá khứ

NativeX – Há»�c tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho ngÆ°á»�i Ä‘i làm.

Vá»›i mô hình “Lá»›p Há»�c Nén” Ä‘á»™c quyá»�n:

#1 Sắp xếp 3000 từ vá»±ng tiếng Anh cÆ¡ bản theo thứ tá»± bảng chữ cáiÂ

Bắt đầu bằng việc h�c 5 từ vựng mỗi ngày. Trong quá trình h�c, hãy viết chúng xuống giấy và đồng th�i nghe âm thanh chuẩn của từ, cố gắng phát âm chính xác. �ồng th�i, hãy đưa ra các ví dụ v� các từ bạn đã h�c và thư�ng xuyên ôn tập những từ đã h�c. Chỉ cần h�c 5 từ mỗi ngày, bạn sẽ thành thạo tiếng Anh trong chưa đầy 1,5 năm.

#3 Từ vựng tiếng Anh chủ đ� hoạt động thư�ng ngày

M�i bạn cùng xem chủ đ�  từ vựng tiếng Anh v� hoạt động thư�ng ngày trong danh sách 3000 từ vựng tiếng Anh theo chủ đ� nhé:

Wake up (phrase) /weɪk ʌp/ : Thức dậy

Have breakfast (phrase) /hæv ˈbrɛkfəst/ : Ăn sáng

Go to work (phrase) /ɡoʊ tu wɜrk/ : �i làm

Have lunch (phrase) /hæv lʌntʃ/ : Ăn trưa

Return home (phrase) /rɪˈtÉœrn hoÊŠm/ : Trở vá»� nhÃ

Cook dinner (phrase) /kʊk ˈdɪnər/ : Nấu bữa tối

Watch TV (phrase) /wɑtʃ ˈti�ˌvi/ : Xem TV

Relax (verb) /rɪˈlæks/ : Thư giãn

Exercise (verb) /ˈɛksərsaɪz/ : Tập thể dục

Read a book (phrase) /ri�d ə bʊk/ : ��c sách

#12 Từ vựng tiếng Anh phòng khách

M�i bạn cùng xem chủ đ�  từ vựng tiếng Anh v� chủ đ� phòng khách với danh sách 3000 từ vựng tiếng Anh theo chủ đ� nhé:

Sofa (noun) /ˈsoʊfə/ : Ghế sofa, ghế băng

Couch (noun) /kaʊtʃ/ : Ghế dài, ghế băng

Coffee table (noun) /ˈkÉ”fi ˈteɪblÌ©/ : Bàn trÃ

Armchair (noun) /ˈɑrmˌtʃɛr/ : Ghế bành, ghế bành có tay

Rug (noun) /rʌɡ/ : Thảm trải sàn

Fireplace (noun) /ˈfaɪərˌpleɪs/ : Lò sưởi, lò lửa

Wall art (noun) /wɔ�l ɑrt/ : Tranh treo tư�ng

Ottoman (noun) /ˈɑtəmən/ : Ghế đẩu, ghế đẩu đỡ chân

Side table (noun) /saɪd ˈteɪbl̩/ : Bàn trang trí, bàn phụ

Lamp (noun) /læmp/ : �èn bàn

Curtains (noun) /ˈkɜrtənz/ : Rèm cửa

Throw pillows (noun) /θroʊ ˈpɪloʊz/ : Gối trang trí, gối tựa

Decorations (noun) /ˌdɛkəˈreɪʃənz/ : Trang trí, đồ trang hoàng

Picture frames (noun) /ˈpɪktʃər freɪmz/ : Khung ảnh

Clock (noun) /klɑ�k/ : �ồng hồ

Vase (noun) /veɪs/ : Bình hoa, l� hoa

#1 Từ vựng tiếng Anh theo đồ dùng h�c tập

M�i bạn cùng xem chủ đ�  từ vựng tiếng Anh đồ dùng h�c tập trong danh sách 3000 từ vựng tiếng Anh theo chủ đ� nhé:

Pencil (noun) /ˈpɛnsəl/ : Bút chì

Eraser (noun) /ɪˈreɪzər/ : Cục tẩy

Notebook (noun) /ˈnoʊtˌbʊk/ : Sổ tay

Binder (noun) /ˈbaɪndər/ : Bìa lẻ

Ruler (noun) /ˈru�lər/ : Thước kẻ

Highlighter (noun) /ˈhaɪˌlaɪtər/ : Bút nổi

Sharpener (noun) /ˈʃɑ�pənər/ : Dao g�t

Calculator (noun) /ˈkælkjəˌleɪtər/ : Máy tính cầm tay

Backpack (noun) /ˈbækˌpæk/ : Balo

Scissors (noun) /ˈsɪzərz/ : Kéo

Crayons (noun) /ˈkreɪɒnz/ : Bút sáp màu

Folder (noun) /ˈfoʊldər/ : Hồ sơ

Paper (noun) /ˈpeɪpər/ : Giấy