M�i bạn cùng xem chủ đ� từ vựng tiếng Anh v� chủ đ� đồ ăn với danh sách 3000 từ vựng tiếng Anh theo chủ đ� nhé:
M�i bạn cùng xem chủ đ� từ vựng tiếng Anh v� chủ đ� đồ ăn với danh sách 3000 từ vựng tiếng Anh theo chủ đ� nhé:
Từ vựng là hạt giống cơ bản cho sự phát triển của kỹ năng nghe, nói, đ�c, và viết. Nếu bạn có một vốn từ vựng phong phú, bạn sẽ cảm thấy tự tin hơn trong việc nghe và hiểu nội dung tiếng Anh, ngay cả khi khả năng ngữ pháp của bạn chưa tốt. Cùng mình tìm hiểu 3000 từ vựng qua nhi�u chủ đ� nhé:
M�i bạn cùng xem chủ đ� từ vựng tiếng Anh v� chủ đ� đồ uống với danh sách 3000 từ vựng tiếng Anh theo chủ đ� nhé:
Coffee (noun) /ˈkɒfi/ : Cà phê
Water (noun) /ˈwɔ�tər/ : Nước
Juice (noun) /ʤus/ : Nước ép, nước trái cây
Soda (noun) /ˈsoʊdə/ : Nước giải khát, nước có ga
Smoothie (noun) /ˈsmu�ði/ : Sinh tố
Wine (noun) /waɪn/ : Rượu vang
Whiskey (noun) /ˈwɪski/ : Rượu whisky
Vodka (noun) /ˈvɒdkə/ : Rượu vodka
Iced tea (noun) /aɪst ti�/ : Trà đá
Energy drink (noun) /ˈɛnərʤi drɪŋk/ : Nước tăng lực
Herbal tea (noun) /ˈɜrbəl ti�/ : Trà thảo mộc
Coconut water (noun) /ˈkoʊkənʌt ˈwɔ�tər/ : Nước dừa
Flavored water (noun) /ˈfleɪvərd ˈwɔ�tər/ : Nước có hương vị
M�i bạn cùng xem chủ đ� từ vựng tiếng Anh v� chủ đ� đồ trang sức với danh sách 3000 từ vựng tiếng Anh theo chủ đ� nhé:
Earrings (noun) /ˈɪrɪŋz/ : Hoặc, khuyên tai
Watch (noun) /wɑ�tʃ/ : �ồng hồ
Pendant (noun) /ˈpɛndənt/ : Dây chuy�n treo, hạt treo
Brooch (noun) /broʊtʃ/ : Cà i áo, ghim áo
Anklet (noun) /ˈæŋklət/ : Dây chân
Cufflinks (noun) /ˈkʌflɪŋks/ : Cặp cúc áo
Tiara (noun) /tiˈɑ�rə/ : Vương miện
Charm (noun) /tʃɑrm/ : Vòng trang sức
Bangle (noun) /ˈbæŋɡəl/ : Lắc tay
Choker (noun) /ˈtʃoʊkər/ : Vòng cổ chặn cổ
Pendant (noun) /ˈpɛndənt/ : Hạt treo, vòng đeo cổ
Stud (noun) /stÊŒd/ : Há»™t trai, hạt đá Ä‘Ãnh
Beads (noun) /bi�dz/ : Hạt châu, hạt cư�m
Chain (noun) /tʃeɪn/ : Chuỗi, dây chuy�n
Ornament (noun) /ˈɔË�rnÉ™mÉ™nt/ : Trang trÃ, đồ trang hoà ng
Gemstone (noun) /ˈdʒɛmstoʊn/ : �á quý
M�i bạn cùng xem chủ đ� từ vựng tiếng Anh v� chủ đ� gia đình với danh sách 3000 từ vựng tiếng Anh theo chủ đ� nhé:
Family (noun) /ˈfæməli /: Gia đình
Father (noun) /ˈfɑ�ðər /: Cha
Mother (noun) /ˈmʌðər /: Mẹ
Parents (noun) /ˈpɛərənts /: Cha mẹ
Sister (noun) /ˈsɪstər /: Chị/em gái
Daughter (noun) /ˈdɔ�tər /: Con gái
Child (noun) /tʃaɪld /: �ứa trẻ
Grandfather (noun) /ˈɡrændˌfɑ�ðər /: Ông (nội/ngoại)
Grandmother (noun) /ˈɡrændˌmʌðər /: Bà (nội/ngoại)
Grandparents (noun) /ˈɡrændˌpɛərənts /: Ông bà (nội/ngoại)
Uncle (noun) /ˈʌŋklÌ© /: Chú, cáºu, cô, bác
Aunt (noun) /ænt /: Cô, dì, bác
Cousin (noun) /ˈkʌzn̩ /: Anh chị em h�
Nephew (noun) /ˈnɛvju� /: Cháu trai (con trai anh/chị em)
Niece (noun) /ni�s /: Cháu gái (con gái anh/chị em)
Husband (noun) /ˈhʌzbənd /: Chồng
Relative (noun) /ˈrɛlətɪv /: H� hà ng, ngư�i thân
��c thêm chi tiết: Từ vựng tiếng Anh v� Gia �ình
Má»�i bạn cùng xem chủ Ä‘á»� từ vá»±ng tiếng Anh vá»� chủ Ä‘á»�Ä‘á»™ng váºt vá»›i danh sách 3000 từ vá»±ng tiếng Anh theo chủ Ä‘á»� nhé:
Elephant (noun) /ˈɛləfənt /: Con voi
Tiger (noun) /ˈtaɪɡər /: Con hổ
Lion (noun) /ˈlaɪən /: Con sÆ° tá»
Monkey (noun) /ˈmʌŋki /: Con khỉ
Horse (noun) /hɔrs /: Con ngựa
Sheep (noun) /ʃi�p /: Con cừu
Rabbit (noun) /ˈræbɪt /: Con th�
Dolphin (noun) /ˈdɒlfɪn /: Con cá heo
Whale (noun) /weɪl /: Con cá voi
Snake (noun) /sneɪk /: Con rắn
Ä�á»�c thêm chi tiết: Từ vá»±ng tiếng Anh vá»� Con Váºt
Má»�i bạn cùng xem chủ Ä‘á»� từ vá»±ng tiếng Anh vá»� chủ Ä‘á»� cá»a hà ng vá»›i danh sách 3000 từ vá»±ng tiếng Anh theo chủ Ä‘á»� nhé:
Supermarket (noun) /ˈsu�pərˌmɑ�rkɪt/ : Siêu thị
Grocery store (noun) /ˈɡroÊŠsÉ™ri stÉ”Ë�r/ : Cá»a hà ng tạp hóa
Bakery (noun) /ˈbeɪkəri/ : Tiệm bánh mỳ
Clothing store (noun) /ˈkloʊðɪŋ stÉ”Ë�r/ : Cá»a hà ng quần áo
Bookstore (noun) /ˈbʊkstɔ�r/ : Nhà sách
Hardware store (noun) /ˈhÉ‘Ë�rdwÉ›r stÉ”Ë�r/ : Cá»a hà ng váºt liệu xây dá»±ng
Shoe store (noun) /ʃuË� stÉ”Ë�r/ : Cá»a hà ng già y dép
Electronics store (noun) /ɪlÉ›kˈtrÉ‘Ë�nɪks stÉ”Ë�r/ : Cá»a hà ng Ä‘iện tá»
Furniture store (noun) /ˈfÉœrnɪtʃər stÉ”Ë�r/ : Cá»a hà ng ná»™i thất
Pet store (noun) /pÉ›t stÉ”Ë�r/ : Cá»a hà ng thú cÆ°ng
Stationery store (noun) /ˈsteɪʃənÉ™ri stÉ”Ë�r/ : Cá»a hà ng văn phòng phẩm
Jewelry store (noun) /ˈdÊ’uË�É™lri stÉ”Ë�r/ : Cá»a hà ng trang sức
Sportswear store (noun) /ˈspÉ”rtsweÉ™r stÉ”Ë�r/ : Cá»a hà ng quần áo thể thao
Home appliance store (noun) /hoÊŠm əˈplaɪəns stÉ”Ë�r/ : Cá»a hà ng thiết bị gia đình
Garden center (noun) /ˈɡɑ�rdn ˈsɛntər/ : Trung tâm vư�n cây
Beauty salon (noun) /ˈbju�ti səˈlɑ�n/ : Tiệm là m đẹp
Car dealership (noun) /kɑ�r ˈdi�lərˌʃɪp/ : �ại lý ô tô
Mobile phone store (noun) /ˈmoÊŠbÉ™l foÊŠn stÉ”Ë�r/ : Cá»a hà ng Ä‘iện thoại di Ä‘á»™ng
Để học tiếng Anh hiệu quả, điều quan trọng nhất là bạn cần xây dựng một thời gian biểu phù hợp. Hãy chia nhỏ thời gian học từ vựng theo từng ngày, mỗi ngày học khoảng 5 từ nhưng cần học nhuần nhuyễn.
Với mỗi từ, cần bắt đầu học từ ngữ âm, cách đọc chuẩn, cách đặt răng, lưỡi, môi,… Sau đó bạn cần học cách sử dụng từ trong câu sao cho đúng ngữ cảnh, từ đó sẽ ghi nhớ từ đó hiệu quả hơn. Hãy lặp đi lặp lại việc học 5 từ vựng đó trong suốt ngày hôm đó để đảm bảo rằng bạn sẽ thuộc nhuần nhuyễn.
M�i bạn cùng xem chủ đ� từ vựng tiếng Anh v� chủ đ� quê hương và văn hóa với danh sách 3000 từ vựng tiếng Anh theo chủ đ� nhé:
Homeland (noun) /ˈhoʊmlænd/ : Quê hương
Motherland (noun) /ˈmʌðərlænd/ : Quê mẹ
Native land (noun) /ˈneɪtɪv lænd/ : �ất nước sinh ra
Country (noun) /ˈkʌntri/ : Quốc gia
Hometown (noun) /ˈhoÊŠmtaÊŠn/ : Quê nhÃ
Birthplace (noun) /ˈbɜrθˌpleɪs/ : Nơi sinh ra
Ancestral land (noun) /ænˈsɛstrəl lænd/ : �ất tổ, đất tổ tiên
Heritage (noun) /ˈhɛrɪtɪdʒ/ : Di sản, di chúc
Roots (noun) /ruts/ : Gốc, nguồn gốc
Culture (noun) /ˈkʌltʃər/ : Văn hóa
Identity (noun) /aɪˈdÉ›ntÉ™ti/ : Danh tÃnh
Folklore (noun) /ˈfoʊkˌlɔr/ : Văn hóa dân gian
Traditions and customs (phrase) /trəˈdɪʃənz ænd ˈkÊŒstÉ™mz/ : Phong tục, táºp quán
Historical sites (phrase) /hɪˈstÉ”rɪkÉ™l saɪts/ : Di tÃch lịch sá»
Natural beauty (phrase) /ˈnætʃərəl ˈbjuti/ : Vẻ đẹp tự nhiên
Favorite foods (phrase) /ˈfeɪvÉ™rɪt fuË�dz/ : Món ăn yêu thÃch
Nostalgia (noun) /nɑˈstældʒə/ : Nỗi nhớ quá khứ
NativeX – Há»�c tiếng Anh online toà n diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho ngÆ°á»�i Ä‘i là m.
Vá»›i mô hình “Lá»›p Há»�c Nén” Ä‘á»™c quyá»�n:
Bắt đầu bằng việc há»�c 5 từ vá»±ng má»—i ngà y. Trong quá trình há»�c, hãy viết chúng xuống giấy và đồng thá»�i nghe âm thanh chuẩn của từ, cố gắng phát âm chÃnh xác. Ä�ồng thá»�i, hãy Ä‘Æ°a ra các và dụ vá»� các từ bạn đã há»�c và thÆ°á»�ng xuyên ôn táºp những từ đã há»�c. Chỉ cần há»�c 5 từ má»—i ngà y, bạn sẽ thà nh thạo tiếng Anh trong chÆ°a đầy 1,5 năm.
M�i bạn cùng xem chủ đ� từ vựng tiếng Anh v� hoạt động thư�ng ngà y trong danh sách 3000 từ vựng tiếng Anh theo chủ đ� nhé:
Wake up (phrase) /weɪk ÊŒp/ : Thức dáºy
Have breakfast (phrase) /hæv ˈbrɛkfəst/ : Ăn sáng
Go to work (phrase) /ɡoʊ tu wɜrk/ : �i là m
Have lunch (phrase) /hæv lʌntʃ/ : Ăn trưa
Return home (phrase) /rɪˈtÉœrn hoÊŠm/ : Trở vá»� nhÃ
Cook dinner (phrase) /kʊk ˈdɪnər/ : Nấu bữa tối
Watch TV (phrase) /wɑtʃ ˈti�ˌvi/ : Xem TV
Relax (verb) /rɪˈlæks/ : Thư giãn
Exercise (verb) /ˈɛksÉ™rsaɪz/ : Táºp thể dục
Read a book (phrase) /ri�d ə bʊk/ : ��c sách
M�i bạn cùng xem chủ đ� từ vựng tiếng Anh v� chủ đ� phòng khách với danh sách 3000 từ vựng tiếng Anh theo chủ đ� nhé:
Sofa (noun) /ˈsoʊfə/ : Ghế sofa, ghế băng
Couch (noun) /kaʊtʃ/ : Ghế dà i, ghế băng
Coffee table (noun) /ˈkÉ”fi ˈteɪblÌ©/ : Bà n trÃ
Armchair (noun) /ˈɑrmˌtʃɛr/ : Ghế bà nh, ghế bà nh có tay
Rug (noun) /rʌɡ/ : Thảm trải sà n
Fireplace (noun) /ˈfaɪərËŒpleɪs/ : Lò sưởi, lò lá»a
Wall art (noun) /wɔ�l ɑrt/ : Tranh treo tư�ng
Ottoman (noun) /ˈɑtəmən/ : Ghế đẩu, ghế đẩu đỡ chân
Side table (noun) /saɪd ˈteɪblÌ©/ : Bà n trang trÃ, bà n phụ
Lamp (noun) /læmp/ : �èn bà n
Curtains (noun) /ˈkÉœrtÉ™nz/ : Rèm cá»a
Throw pillows (noun) /θroÊŠ ˈpɪloÊŠz/ : Gối trang trÃ, gối tá»±a
Decorations (noun) /ËŒdÉ›kəˈreɪʃənz/ : Trang trÃ, đồ trang hoà ng
Picture frames (noun) /ˈpɪktʃər freɪmz/ : Khung ảnh
Clock (noun) /klɑ�k/ : �ồng hồ
Vase (noun) /veɪs/ : Bình hoa, l� hoa
Má»�i bạn cùng xem chủ Ä‘á»� từ vá»±ng tiếng Anh đồ dùng há»�c táºp trong danh sách 3000 từ vá»±ng tiếng Anh theo chủ Ä‘á»� nhé:
Pencil (noun) /ˈpɛnsəl/ : Bút chì
Eraser (noun) /ɪˈreɪzər/ : Cục tẩy
Notebook (noun) /ˈnoʊtˌbʊk/ : Sổ tay
Binder (noun) /ˈbaɪndər/ : Bìa lẻ
Ruler (noun) /ˈru�lər/ : Thước kẻ
Highlighter (noun) /ˈhaɪˌlaɪtər/ : Bút nổi
Sharpener (noun) /ˈʃɑ�pənər/ : Dao g�t
Calculator (noun) /ˈkælkjəˌleɪtÉ™r/ : Máy tÃnh cầm tay
Backpack (noun) /ˈbækˌpæk/ : Balo
Scissors (noun) /ˈsɪzərz/ : Kéo
Crayons (noun) /ˈkreɪɒnz/ : Bút sáp mà u
Folder (noun) /ˈfoʊldər/ : Hồ sơ
Paper (noun) /ˈpeɪpər/ : Giấy