이름이 무엇입니까? (Ireumi mueosimnikka?)
이름이 무엇입니까? (Ireumi mueosimnikka?)
– My name is [your name], and I’m from [your city/country]
Tên tôi là [tên của bạn], và tôi đến từ [thành phố/quốc gia của bạn]
– I’m [age] years old, and I work as a [your profession]
Tôi [tuổi của bạn] tuổi, và tôi làm công việc là [nghề nghiệp của bạn]
– I graduated from [your school/university], majoring in [your major]
Tôi tốt nghiệp [trường của bạn], chuyên ngành [ngành học của bạn]
– I’m currently working at [your company] as a [your position]
Hiện tại, tôi đang làm việc tại [công ty của bạn] ở vị trí [chức vụ của bạn]
– In my free time, I enjoy [your hobbies]
Vào thời gian rảnh, tôi thích [sở thích của bạn]
– I’m passionate about [your passion/field], and I’m always eager to learn more about it
Tôi đam mê [sở thích/lĩnh vực của bạn], và tôi luôn sẵn sàng học hỏi thêm về nó
– One of my strengths is [your strength]
Một trong những điểm mạnh của tôi là [điểm mạnh của bạn]
– I’m looking forward to learning and growing in this role
Tôi mong muốn được học hỏi và phát triển trong vai trò này
– It’s nice to meet you, and I hope we can work well together
Rất vui được gặp bạn, và tôi hy vọng chúng ta sẽ hợp tác tốt với nhau
– Excuse me, can you tell me how to get to the place?
Xin lỗi, bạn có thể chỉ cho tôi cách đến địa điểm này không?
– Can you show me the way to the nearest bus stop?
Bạn có thể chỉ cho tôi đường đến trạm xe buýt gần nhất không?
– Is this the right way to the destination?
Đây có phải đường đúng để đến điểm đến không?
– Which way should I go to get to the city center?
Tôi nên đi đường nào để đến trung tâm thành phố?
– Excuse me, where is the nearest ATM?
Xin lỗi, cây ATM gần nhất ở đâu?
– How long does it take to walk to a place?
Đi bộ đến địa điểm đó mất bao lâu?
– Can I get there by bus, or should I take a taxi?
Tôi có thể đến đó bằng xe buýt không, hay nên đi taxi?
– Do you know if there is a subway station nearby?
Bạn có biết có ga tàu điện ngầm nào gần đây không?
– Is it better to walk or take public transport?
Đi bộ hay đi phương tiện công cộng thì tiện hơn?
– Excuse me, is there a pharmacy around here?
Xin lỗi, có nhà thuốc nào quanh đây không?
– Good morning! How are you doing today?
Chào buổi sáng! Hôm nay bạn thế nào?
– Good afternoon! How’s everything?
Chào buổi chiều! Mọi thứ ổn chứ?
– Good evening! How have you been?
Chào buổi tối! Dạo này bạn thế nào?
Cuộc sống dạo này đối xử với bạn ra sao?
– Everything going okay with you?
Ngày hôm nay của bạn thế nào rồi?
Mẫu câu đáp lại khi được hỏi thăm
– I’m doing well, thank you! How about you?
Tôi ổn, cảm ơn! Còn bạn thì sao?
– Not too bad, thanks. How about yourself?
Cũng không tệ lắm, cảm ơn. Còn bạn thì sao?
– I’ve been great, thanks! And you?
Tôi đã rất tốt, cảm ơn! Còn bạn?
– Couldn’t be better! How about you?
Không thể tốt hơn! Còn bạn thì sao?
– I’m alright, thanks. How about you?
Tôi ổn, cảm ơn. Còn bạn thì sao?
Tạm biệt! Chúc bạn có một ngày tuyệt vời!
Rất vui được trò chuyện với bạn
Tiếng Anh giao tiếp chủ đề chào hỏi/ tạm biệt
– How many people are there in your family?
Gia đình bạn có bao nhiêu người?
– I have a younger brother and an older sister
Tôi có một em trai và một chị gái
– Do you live with your parents?
– We always have a family dinner on weekends
Gia đình chúng tôi luôn dùng bữa tối cùng nhau vào cuối tuần
– I’m very close to my cousins, we grew up together
Tôi rất thân với các anh chị em họ, chúng tôi lớn lên cùng nhau
– My family supports me in everything I do
Gia đình luôn ủng hộ mọi việc tôi làm
– Family gatherings are important to us
Các buổi sum họp gia đình rất quan trọng với chúng tôi
– Do you spend a lot of time with your family?
Bạn có dành nhiều thời gian cho gia đình không?
– I love going on vacations with my family
Tôi thích đi du lịch cùng gia đình
– My parents always encourage me to follow my dreams
Bố mẹ luôn khuyến khích tôi theo đuổi ước mơ của mình
– We celebrate birthdays and holidays together.
Chúng tôi tổ chức sinh nhật và các ngày lễ cùng nhau
– I have a strong bond with my family
Tôi có mối quan hệ gắn kết chặt chẽ với gia đình
– Do you have this in a different size?
Bạn có cái này với kích cỡ khác không?
Cái này có đang giảm giá không?
Bạn có chấp nhận thẻ tín dụng không?
– Can I get a refund if I don’t like it?
Tôi có được hoàn tiền nếu không thích không?
– Excuse me, do you have this item in stock?
Xin lỗi, sản phẩm này còn hàng không?
– What time does the store close?
– Do you have any discounts for this product?
Bạn có giảm giá cho sản phẩm này không?
– Can you show me something similar to this?
Bạn có thể cho tôi xem thứ gì đó tương tự không?
Một số mẫu giao tiếp chủ đề mua sắm
Ngày nay, việc rèn luyện tiếng Anh giao tiếp cơ bản hàng ngày là rất quan trọng và cần thiết vì tiếng Anh có mặt trong học tập, công việc và cuộc sống. Trong khuôn khổ bài viết này, chúng ta cũng làm quen với những chủ đề giao tiếp tiếng Anh phổ biến cũng như những mẫu câu đơn giản để bạn có thể dễ dàng luyện tập.
Để có thể tự tin, thuần thục giao tiếp tiếng Anh không phải là điều dễ dàng. Bạn cần phải dành nhiều thời gian để luyện nói, học từ vựng, học cách phát âm thường xuyên để quen miệng. Trong trường hợp nếu không có quá nhiều điều kiện để luyện tập ở trường lớp, bạn cũng có thể ôn luyện tiếng Anh giao tiếp tại nhà bằng cách.
Nếu bạn muốn trở thành sinh viên của trường Đại học VinUni nhưng chưa tự tin với khả năng tiếng Anh của mình? Đừng lo lắng, bạn có thể tham khảo khóa học Pathway English của VinUni. Đây là khóa học được trường thiết kế nhằm giúp các bạn sinh viên nâng cao trình độ tiếng Anh.
Pathway English giúp bạn ôn luyện toàn bộ các kỹ năng nghe – nói – đọc – viết. Sau thời gian đào tạo, các sinh viên sẽ tự tin hơn về khả năng tiếng Anh của mình cũng như đạt được trình độ để theo học tại VinUni.
Để được học tập tại VinUni, sinh viên phải đạt tối thiểu IELTS 6.5, trong đó không có kỹ năng nào dưới 6.0.
Trên đây là tổng hợp những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cơ bản hàng ngày với nhiều chủ đề khác nhau. Hy vọng với những ví dụ trên sẽ phần nào giúp bạn bổ sung thêm câu, từ khi giao tiếp, để bạn tự tin hơn khi đối đáp bằng tiếng Anh. Chúc các bạn thành công!
– I’m really sorry for being late
Tôi thật sự xin lỗi vì đã đến muộn
– Please accept my apologies for the mistake
Xin hãy chấp nhận lời xin lỗi của tôi vì sai sót này
– I apologize for any inconvenience I may have caused
Tôi xin lỗi vì bất kỳ sự bất tiện nào tôi có thể đã gây ra
– I didn’t mean to upset you. I’m sorry
Tôi không có ý làm bạn buồn. Tôi xin lỗi
– I’m sorry, it was completely my fault
Tôi xin lỗi, hoàn toàn là lỗi của tôi
– I regret that I made such a mistake. Please forgive me
Tôi hối hận vì đã mắc sai lầm như vậy. Xin hãy tha thứ cho tôi
– I sincerely apologize and hope to make it right
Tôi chân thành xin lỗi và hy vọng có thể sửa chữa sai lầm này
– Thank you so much for your help!
Cảm ơn rất nhiều vì sự giúp đỡ của bạn!
– I really appreciate your support.
Tôi thực sự biết ơn sự hỗ trợ của bạn.
– Thanks a lot for everything you’ve done!
Cảm ơn rất nhiều vì tất cả những gì bạn đã làm!
– I can’t thank you enough for your kindness.
Tôi không thể cảm ơn bạn đủ vì lòng tốt của bạn.
– Thank you for taking the time to help me.
Cảm ơn bạn đã dành thời gian để giúp tôi.
– I’m so grateful for your assistance.
Tôi rất biết ơn vì sự trợ giúp của bạn.
– Thanks for being there for me when I needed it.
Cảm ơn vì đã ở bên tôi khi tôi cần.
– I’m very thankful for your advice.
Tôi rất cảm kích lời khuyên của bạn.